Có 2 kết quả:
夸大 kuā dà ㄎㄨㄚ ㄉㄚˋ • 誇大 kuā dà ㄎㄨㄚ ㄉㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to exaggerate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to exaggerate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0