Có 2 kết quả:

夸大 kuā dà ㄎㄨㄚ ㄉㄚˋ誇大 kuā dà ㄎㄨㄚ ㄉㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to exaggerate

Bình luận 0